Có 1 kết quả:

羊肉 yáng ròu ㄧㄤˊ ㄖㄡˋ

1/1

yáng ròu ㄧㄤˊ ㄖㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mutton
(2) goat meat

Bình luận 0